Model: MM101
Tốc độ | 3 tốc độ |
Công nghệ diệt khuẩn Ag+ | Công nghệ diệt khuẩn Ag+ có khả năng tiêu diệt đồng thời nhiều loại vi sinh vật và vi khuẩn gây bệnh độc hại. Hạn chế mùi khó chịu trong nước ở thùng chứa. |
Cảm biến mực nước | Có để tự động ngắt máy bơm khi nước không đủ để bảo vệ tuổi thọ máy bơm và máy. |
Lưu lượng gió (m3/h) | 3.000 – 3.500 m3/h |
Tốc độ gió (m/s) | 6.4 – 8.5m/s |
Công suất tổng (W) | 81W |
Điện áp | 220V-50Hz |
Hướng gió thổi | Đảo tự động trái phải |
Độ ồn | 49-63 dB |
Lượng nước tiêu thụ | 3-5 L/h |
Diện tích làm mát | 20m2 – 30m2 |
Thể tích bình chứa nước | 32L |
Đá khô (kèm theo máy) | 2 hộp |
Kích thước máy | 430x330x965 mm |
Trọng lượng máy | 9.7 kg |
Model: MM102
Tốc độ | 3 tốc độ |
Công nghệ diệt khuẩn Ag+ | Công nghệ diệt khuẩn Ag+ có khả năng tiêu diệt đồng thời nhiều loại vi sinh vật và vi khuẩn gây bệnh độc hại. Hạn chế mùi khó chịu trong nước ở thùng chứa. |
Cảm biến mực nước | Có để tự động ngắt máy bơm khi nước không đủ để bảo vệ tuổi thọ máy bơm và máy. |
Lưu lượng gió (m3/h) | 4.000 – 4.500 m3/h |
Tốc độ gió (m/s) | 7.5-8.5 m/s |
Công suất tổng (W) | 130 W |
Điện áp | 220V-50Hz |
Hướng gió thổi | Đảo tự động trái phải Điều chỉnh lên xuống |
Độ ồn | 40-65 dB |
Lượng nước tiêu thụ | 7.5 L/h |
Diện tích làm mát | 35m2 – 45m2 |
Thể tích bình chứa nước | 40L |
Đá khô (kèm theo máy) | 2 hộp |
Kích thước máy | 510x350x1100 mm |
Trọng lượng máy | 10.7 kg |
Model: MM103
Tốc độ | 3 tốc độ |
Công nghệ diệt khuẩn Ag+ | Công nghệ diệt khuẩn Ag+ có khả năng tiêu diệt đồng thời nhiều loại vi sinh vật và vi khuẩn gây bệnh độc hại. Hạn chế mùi khó chịu trong nước ở thùng chứa. |
Cảm biến mực nước | Có để tự động ngắt máy bơm khi nước không đủ để bảo vệ tuổi thọ máy bơm và máy. |
Lưu lượng gió (m3/h) | 4.500 – 5.000 m3/h |
Tốc độ gió (m/s) | 8.6-9.1 m/s |
Công suất tổng (W) | 200 W |
Điện áp | 220V-50Hz |
Hướng gió thổi | Đảo tự động trái phải Điều chỉnh lên xuống |
Độ ồn | 40-65 dB |
Lượng nước tiêu thụ | 5-8 L/h |
Diện tích làm mát | 45m2 – 50 m² |
Thể tích bình chứa nước | 40L |
Đá khô (kèm theo máy) | 2 hộp |
Kích thước máy | 610*420*1070 mm |
Trọng lượng máy | 16 kg |
Model: MM104
Tốc độ | 3 tốc độ |
Hẹn giờ | 120 phút |
Công nghệ diệt khuẩn Ag+ | Công nghệ diệt khuẩn Ag+ có khả năng tiêu diệt đồng thời nhiều loại vi sinh vật và vi khuẩn gây bệnh độc hại. Hạn chế mùi khó chịu trong nước ở thùng chứa. |
Cảm biến mực nước | Có để tự động ngắt máy bơm khi nước không đủ để bảo vệ tuổi thọ máy bơm và máy. |
Lưu lượng gió (m3/h) | 5.000 – 5.500 m3/h |
Tốc độ gió (m/s) | 8.6-9.4 m/s |
Công suất tổng (W) | 200 W |
Điện áp | 220V-50Hz |
Hướng gió thổi | 4 chiều:
Đảo tự động trái phải |
Độ ồn | 35-55 dB |
Lượng nước tiêu thụ | 3-4 L/h |
Diện tích làm mát | 45m2 – 55 m2 |
Thể tích bình chứa nước | 60L |
Đá khô (kèm theo máy) | 2 hộp |
Kích thước máy | 602x412x1199 mm |
Trọng lượng máy | 16.3 kg |
Model: MM105
Tốc độ | 3 tốc độ |
Cảm biến mực nước | Có để tự động ngắt máy bơm khi nước không đủ để bảo vệ tuổi thọ máy bơm và máy. |
Lưu lượng gió (m3/h) | 4.000 – 4.500 m3/h |
Tốc độ gió (m/s) | 7.5-8.5 m/s |
Công suất tổng (W) | 79 W |
Điện áp | 220V-50Hz |
Hướng gió thổi | Đảo tự động trái phải Điều chỉnh lên xuống |
Độ ồn | ≤55 dB |
Lượng nước tiêu thụ | 4.5-6.5 L/h |
Diện tích làm mát | 30m2 – 40 m² |
Thể tích bình chứa nước | 38L |
Đá khô (kèm theo máy) | 4 hộp |
Kích thước máy | 456*360*1100 mm |
Trọng lượng máy | 11 kg |
Model: MM201
Tốc độ | 3 tốc độ |
Công nghệ diệt khuẩn Ag+ | Công nghệ diệt khuẩn Ag+ có khả năng tiêu diệt đồng thời nhiều loại vi sinh vật và vi khuẩn gây bệnh độc hại. Hạn chế mùi khó chịu trong nước ở thùng chứa. |
Cảm biến mực nước | Có để tự động ngắt máy bơm khi nước không đủ để bảo vệ tuổi thọ máy bơm và máy. |
Lưu lượng gió (m3/h) | 6.000 – 6.500 m3/h |
Tốc độ gió (m/s) | 9.8 – 13m/s |
Công suất tổng (W) | 270 W |
Điện áp | 220V-50Hz |
Hướng gió thổi | Đảo tự động trái phải Điều chỉnh lên xuống |
Độ ồn | 61-74 dB |
Lượng nước tiêu thụ | 6-9 L/h |
Diện tích làm mát | 55m2 – 65m2 |
Thể tích bình chứa nước | 80L |
Đá khô (kèm theo máy) | 2 hộp |
Kích thước máy | 645x440x1315 mm |
Trọng lượng máy | 19.5 kg |
Model: MM202
Tốc độ | 3 tốc độ |
Công nghệ diệt khuẩn Ag+ | Công nghệ diệt khuẩn Ag+ có khả năng tiêu diệt đồng thời nhiều loại vi sinh vật và vi khuẩn gây bệnh độc hại. Hạn chế mùi khó chịu trong nước ở thùng chứa. |
Cảm biến mực nước | Có để tự động ngắt máy bơm khi nước không đủ để bảo vệ tuổi thọ máy bơm và máy. |
Tốc độ gió (m3/h) | 15.000 – 16.000 m3/h |
Lưu lượng gió (m/s) | 11.5-13.1 m/s |
Công suất tổng (W) | 680 W |
Điện áp | 220V-50Hz |
Hướng gió thổi | Đảo tự động trái phải Điều chỉnh lên xuống |
Độ ồn | 53-63 dB |
Lượng nước tiêu thụ | 8-12 L/h |
Diện tích làm mát | 70m2 -80 m2 |
Thể tích bình chứa nước | 90L |
Đá khô (kèm theo máy) | 3 hộp |
Kích thước máy | 870x548x1451 mm |
Trọng lượng máy | 28.7 kg |
Model: MKA-03500A
Lưu lượng gió (M³/H)
|
3.500 M³/H
|
Công suất (W)
|
110 W
|
Điện áp (V/Hz)
|
220 V – 50 Hz
|
Điều khiển từ xa
|
Không
|
Hướng gió thổi
|
4 chiều
Tự động trái – phải
Điều chỉnh lên – xuống
|
Kiểu gió thổi
|
Tiêu chuẩn
|
Tốc độ
|
3 tốc độ
|
Độ ồn (dB) – đo theo tiêu chuẩn nhà sản xuất, thực tế có thể cao hơn do tác động của môi trường bên ngoài |
≤ 50 dB
|
Lượng nước tiêu thụ (L/H)
|
2 – 3 L/H
|
Thể tích bình chứa nước (L)
|
35 L
|
Kích thước máy ( Dài x Rộng x Cao)
|
490x350x965 MM
|
Diện tích làm mát (M²)
|
20 – 25 M²
|
Chức năng hẹn giờ
|
2
|
Trọng lượng máy
|
11kg
|
Model: MKA-03500B
Lưu lượng gió
|
8.5m/s |
Công suất (W)
|
90 W
|
Điện áp (V/Hz)
|
220 V – 50 Hz
|
Điều khiển từ xa
|
Có
|
Hướng gió thổi
|
4 chiều
Tự động trái – phải
Điều chỉnh lên – xuống
|
Kiểu gió thổi
|
Tiêu chuẩn
|
Tốc độ
|
3 tốc độ
|
Độ ồn (dB) – đo theo tiêu chuẩn nhà sản xuất, thực tế có thể cao hơn do tác động của môi trường bên ngoài |
≤ 50 dB
|
Lượng nước tiêu thụ (L/H)
|
3 – 5 L/H
|
Thể tích bình chứa nước (L)
|
32 L
|
Kích thước máy ( Dài x Rộng x Cao)
|
430x330x965 MM
|
Diện tích làm mát (M²)
|
15 – 25 M²
|
Chức năng hẹn giờ
|
12
|
Trọng lượng máy
|
9,7kg
|
Model: MKA-03500C
Lưu lượng gió (M³/H)
|
3.500 M³/H
|
Công suất (W)
|
90 W
|
Điện áp (V/Hz)
|
220 V – 50 Hz
|
Điều khiển từ xa
|
Không
|
Hướng gió thổi
|
4 chiều
Tự động trái – phải
Điều chỉnh lên – xuống
|
Kiểu gió thổi
|
Tiêu chuẩn
|
Tốc độ
|
3 tốc độ
|
Độ ồn (dB) – đo theo tiêu chuẩn nhà sản xuất, thực tế có thể cao hơn do tác động của môi trường bên ngoài |
≤ 50 dB
|
Lượng nước tiêu thụ (L/H)
|
3 – 5 L/H
|
Thể tích bình chứa nước (L)
|
32 L
|
Kích thước máy ( Dài x Rộng x Cao)
|
430x330x965 MM
|
Diện tích làm mát (M²)
|
15 – 25 M²
|
Chức năng hẹn giờ
|
Không |
Trọng lượng máy
|
9,7kg
|
Model: MKA-04000A
Lưu lượng gió (M³/H)
|
4.000 M³/H
|
Công suất (W)
|
110 W
|
Điện áp (V/Hz)
|
220 V – 50 Hz
|
Điều khiển từ xa
|
Không
|
Hướng gió thổi
|
4 chiều
Tự động trái – phải
Điều chỉnh lên – xuống
|
Kiểu gió thổi
|
Tiêu chuẩn
|
Tốc độ
|
3 tốc độ
|
Độ ồn (dB) – đo theo tiêu chuẩn nhà sản xuất, thực tế có thể cao hơn do tác động của môi trường bên ngoài |
≤ 53 dB
|
Lượng nước tiêu thụ (L/H)
|
2 – 3 L/H
|
Thể tích bình chứa nước (L)
|
33 L
|
Kích thước máy ( Dài x Rộng x Cao)
|
500 x 360 x 995 MM
|
Diện tích làm mát (M²)
|
25 – 30 M²
|
Chức năng hẹn giờ
|
Không
|
Trọng lượng máy
|
11,8kg
|
Model: MKA-04000B
Lưu lượng gió (M³/H)
|
4.000 M³/H
|
Công suất (W)
|
110 W
|
Điện áp (V/Hz)
|
220 V – 50 Hz
|
Điều khiển từ xa
|
Có
|
Hướng gió thổi
|
4 chiều
Tự động trái – phải
Điều chỉnh lên – xuống
|
Kiểu gió thổi
|
Tiêu chuẩn
|
Tốc độ
|
3 tốc độ
|
Độ ồn (dB) – đo theo tiêu chuẩn nhà sản xuất, thực tế có thể cao hơn do tác động của môi trường bên ngoài |
≤ 53 dB
|
Lượng nước tiêu thụ (L/H)
|
2 – 3 L/H
|
Thể tích bình chứa nước (L)
|
33 L
|
Kích thước máy ( Dài x Rộng x Cao)
|
500 x 360 x 995 MM
|
Diện tích làm mát (M²)
|
25 – 30 M²
|
Chức năng hẹn giờ
|
8h
|
Trọng lượng máy
|
11,8kg
|
Model: MKA-04000E
Lưu lượng gió (M³/H)
|
4.000 M³/H
|
Công suất (W)
|
110 W
|
Điện áp (V/Hz)
|
220 V – 50 Hz
|
Điều khiển từ xa
|
Không
|
Hướng gió thổi
|
4 chiều
Tự động trái – phải
Điều chỉnh lên – xuống
|
Kiểu gió thổi
|
Tiêu chuẩn
|
Tốc độ
|
3 tốc độ
|
Độ ồn (dB) – đo theo tiêu chuẩn nhà sản xuất, thực tế có thể cao hơn do tác động của môi trường bên ngoài |
≤ 50 dB
|
Lượng nước tiêu thụ (L/H)
|
2 – 3 L/H
|
Thể tích bình chứa nước (L)
|
40 L
|
Kích thước máy ( Dài x Rộng x Cao)
|
490 x 350 x 1030 mm
|
Diện tích làm mát (M²)
|
25 – 30 M²
|
Chức năng hẹn giờ
|
Không
|
Trọng lượng máy
|
11,4kg
|
Model: MKA-05000C
Lưu lượng gió (M³/H) | 5,000 M³/H |
Điện áp (V/Hz) | 220 V – 50 Hz |
Điều khiển từ xa | Không |
Công suất tối đa (W) | 180 W |
Hướng gió thổi | 4 chiều Tự động trái – phải Điều chỉnh lên – xuống |
Kiểu gió thổi | Tiêu chuẩn |
Tốc độ | 3 tốc độ: Thấp – Trung Bình – Cao |
Độ ồn (dB) | ≤ 55 dB |
Lượng nước tiêu thụ (L/H) | 3 – 4 L/H |
Thể tích bình chứa nước (L) | 60 L |
Kích thước máy (MM) | 602 x 412 x 1199 MM |
Diện tích làm mát (M²) | 30 – 40 M² |
Chức năng hẹn giờ | Không |
Chức năng Ion | Không |
Trọng lượng máy (Kg) | 16,2 Kg |
Model: MKA-05500A
Lưu lượng gió (M³/H)
|
5.500 M³/H
|
Công suất (W)
|
190 W
|
Điện áp (V/Hz)
|
220 V – 50 Hz
|
Điều khiển từ xa
|
Không
|
Hướng gió thổi
|
4 chiều
Tự động trái – phải
Điều chỉnh lên – xuống
|
Kiểu gió thổi
|
Tiêu chuẩn
|
Tốc độ
|
3 tốc độ
|
Độ ồn (dB) – đo theo tiêu chuẩn nhà sản xuất, thực tế có thể cao hơn do tác động của môi trường bên ngoài |
≤ 60 dB
|
Lượng nước tiêu thụ (L/H)
|
3 – 4 L/H
|
Thể tích bình chứa nước (L)
|
55 L
|
Kích thước máy ( Dài x Rộng x Cao)
|
600 x 400 x 1165 MM
|
Diện tích làm mát (M²)
|
40 – 45 M²
|
Chức năng hẹn giờ (H)
|
Không
|
Trọng lượng máy (Kg)
|
16,8 Kg
|
Model: MKA-05500B
Lưu lượng gió (M³/H)
|
5.500 M³/H
|
Công suất (W)
|
190 W
|
Điện áp (V/Hz)
|
220 V – 50 Hz
|
Điều khiển từ xa
|
Có
|
Hướng gió thổi
|
4 chiều
Tự động trái – phải
Điều chỉnh lên – xuống
|
Kiểu gió thổi
|
Tiêu chuẩn
|
Tốc độ
|
3 tốc độ
|
Độ ồn (dB) – đo theo tiêu chuẩn nhà sản xuất, thực tế có thể cao hơn do tác động của môi trường bên ngoài |
≤ 60 dB
|
Lượng nước tiêu thụ (L/H)
|
3 – 4 L/H
|
Thể tích bình chứa nước (L)
|
55 L
|
Kích thước máy ( Dài x Rộng x Cao)
|
600 x 400 x 1165 MM
|
Diện tích làm mát (M²)
|
40 – 45 M²
|
Chức năng hẹn giờ
|
8
|
Trọng lượng máy
|
16,8kg
|
Model: MKA-05500C
Lưu lượng gió (M³/H)
|
5.500 M³/H
|
Công suất (W)
|
180 W
|
Điện áp (V/Hz)
|
220 V – 50 Hz
|
Điều khiển từ xa
|
Không
|
Hướng gió thổi
|
4 chiều
Tự động trái – phải
Điều chỉnh lên – xuống
|
Kiểu gió thổi
|
Tiêu chuẩn
|
Tốc độ
|
3 tốc độ
|
Độ ồn (dB) – đo theo tiêu chuẩn nhà sản xuất, thực tế có thể cao hơn do tác động của môi trường bên ngoài |
≤ 65 dB
|
Lượng nước tiêu thụ (L/H)
|
6 – 8 L/H
|
Thể tích bình chứa nước (L)
|
70 L
|
Kích thước máy ( Dài x Rộng x Cao)
|
680 x 420 x 1250 MM
|
Diện tích làm mát (M²)
|
40 – 45 M²
|
Chức năng hẹn giờ
|
Không
|
Trọng lượng máy
|
21kg
|
Model: MKA-05500D
Lưu lượng gió (M³/H)
|
5.500 M³/H
|
Công suất (W)
|
180 W
|
Điện áp (V/Hz)
|
220 V – 50 Hz
|
Điều khiển từ xa
|
Có
|
Hướng gió thổi
|
4 chiều
Tự động trái – phải
Điều chỉnh lên – xuống
|
Kiểu gió thổi
|
Tiêu chuẩn
|
Tốc độ
|
3 tốc độ
|
Độ ồn (dB) – đo theo tiêu chuẩn nhà sản xuất, thực tế có thể cao hơn do tác động của môi trường bên ngoài |
≤ 65 dB
|
Lượng nước tiêu thụ (L/H)
|
6 – 8 L/H
|
Thể tích bình chứa nước (L)
|
70 L
|
Kích thước máy ( Dài x Rộng x Cao)
|
680 x 420 x 1250 MM
|
Diện tích làm mát (M²)
|
40 – 45 M²
|
Chức năng hẹn giờ (H)
|
9 H
|
Trọng lượng máy (Kg)
|
21 Kg
|
Model: MKA-06000A
Lưu lượng gió (M³/H)
|
6.000 M³/H
|
Công suất (W)
|
225 W
|
Điện áp (V/Hz)
|
220 V – 50 Hz
|
Điều khiển từ xa
|
Không
|
Hướng gió thổi
|
4 chiều
Tự động trái – phải
Điều chỉnh lên – xuống
|
Kiểu gió thổi
|
Tiêu chuẩn
|
Tốc độ
|
3 tốc độ
|
Độ ồn (dB) – đo theo tiêu chuẩn nhà sản xuất, thực tế có thể cao hơn do tác động của môi trường bên ngoài |
≤ 68 dB
|
Lượng nước tiêu thụ (L/H)
|
7 – 9 L/H
|
Thể tích bình chứa nước (L)
|
100 L
|
Kích thước máy ( Dài x Rộng x Cao)
|
680x420x1370 MM
|
Diện tích làm mát (M²)
|
45 – 50 M²
|
Chức năng hẹn giờ
|
Không
|
Trọng lượng máy
|
22kg
|
Model: MKA-08000B
Lưu lượng gió (M³/H)
|
8.000 M³/H
|
Công suất (W)
|
200 W
|
Điện áp (V/Hz)
|
220 V – 50 Hz
|
Điều khiển từ xa
|
Có |
Hướng gió thổi
|
4 chiều
Tự động trái – phải
Điều chỉnh lên – xuống
|
Kiểu gió thổi
|
Tiêu chuẩn
|
Tốc độ
|
3 tốc độ
|
Độ ồn (dB) – đo theo tiêu chuẩn nhà sản xuất, thực tế có thể cao hơn do tác động của môi trường bên ngoài |
≤ 65 dB
|
Lượng nước tiêu thụ (L/H)
|
5 – 6 L/H
|
Thể tích bình chứa nước (L)
|
35 L
|
Kích thước máy ( Dài x Rộng x Cao)
|
518 x 368 x 1286 mm
|
Diện tích làm mát (M²)
|
35 – 40 M²
|
Chức năng hẹn giờ
|
24 giờ |
Trọng lượng máy
|
14,5kg
|
Model: MKA-12000A
Lưu lượng gió (M³/H)
|
12.000 M³/H
|
Công suất (W)
|
390 W
|
Điện áp (V/Hz)
|
220 V – 50 Hz
|
Điều khiển từ xa
|
Không
|
Hướng gió thổi
|
4 chiều
Tự động trái – phải
Điều chỉnh lên – xuống
|
Kiểu gió thổi
|
Tiêu chuẩn
|
Tốc độ
|
3 tốc độ
|
Độ ồn (dB) – đo theo tiêu chuẩn nhà sản xuất, thực tế có thể cao hơn do tác động của môi trường bên ngoài |
≤ 68 dB
|
Lượng nước tiêu thụ (L/H)
|
7 – 9 L/H
|
Thể tích bình chứa nước (L)
|
100 L
|
Kích thước máy ( Dài x Rộng x Cao)
|
680 x 420 x 1980 mm
|
Diện tích làm mát (M²)
|
60 – 90 M²
|
Chức năng hẹn giờ
|
Không
|
Trọng lượng máy
|
22kg
|
Hãy là người đầu tiên nhận xét “[ĐMSV] Máy làm mát Makano”